XSMB> Thứ 4 (Miền Bắc)ĐẦUĐUÔI
ĐB316340
G1

98485

19
G2

47877 18544

20, 0, 5, 8
G3

71073 25896 63591
95520 88279 53825

34
44, 4, 7
G4

5051 1354 7228 8352

51, 2, 4, 7
G5

5319 9573 9592
9147 7396 8444

62
73, 3, 6, 7, 9
G6

520 976 681

81, 5
G7

57 62 93 99

91,2,3,6,6,9
Mã ĐB: 2 6 8 9 11 13 14 15 (XC)

XSMB 100 ngày  XSMB 30 ngày